Thông tin
Trang bị ghế ngồi được thiết kế theo phong cách hiện đại, chú trọng sự riêng tư và thoải mái cho từng người. Mỗi khoang hành khách được bố trí 10 hoặc 12 ghế tùy theo từng loại xe (Hyundai Solati: 12 ghế, Ford Transit: 10 ghế).
Cách bố trí 12 ghế trên xe Solati đặc biệt sáng tạo khi DCar lắp thêm ray trượt cho ghế VIP đầu tiên ngay cửa lên xuống để ghế này có thể trượt để tạo ra một lối đi rộng rãi cho người ngồi phía sau.
Cửa lùa lên xuống tự động được mở rộng ra hết hành trình kết hợp bệ bước chân tạo thành 2 lối đi giúp hành khách lên xuống dễ dàng và an toàn.
Không gian nội thất trở nên bắt mắt hơn với hệ thống đèn LED ốp trần và xung quanh.
Ti vi ốp trần cho tầm nhìn rõ hơn cho người ngồi phía sau cùng và gọn gàng hơn khi được gấp lại lúc không sử dụng.
Khoang hành lý rộng rãi và đủ sức chứa vali cho toàn bộ hành khách nhờ vào thiết kế ghế ngồi được nâng lên cao hơn so với những ghế còn lại, chân ghế được ẩn vào hai bên hông xe để tận dụng không gian bên dưới ghế.
Xe còn đáp ứng tiêu chí dễ bảo quản và dễ vệ sinh, khi các vị trí có độ tiếp xúc lớn đều được ốp bằng những chất liệu phù hợp.
Phòng Bán Hàng và Giới Thiệu Sản Phẩm: Tiêu Xa SĐT: 0909 544 996
– Showroom Miền Nam: 763 Bến Bình Đông, phường 14, quận 8, TP.HCM
– Showroom Miền Bắc : 583 Nguyễn Văn Cừ,P.Gia Thụy,Q.Long Biên,Hà Nội
– Nhà Máy Sản Xuất: Lô 5 Đường số 1,KCN Hiệp Phước,Xã Hiệp Phước,H.Nhà Bè,TP.HCM
Tính năng xe
kích thước
D x R x C (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,720 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 4,000 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Số chỗ ngồi | 16 |
Đặc tính vận hành
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,3 m |
Động cơ
Công thức bánh xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Tỷ số nén | 15,8 : 1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 91 x 96 |
Công suất cực đại (Ps) | 170 / 3,600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số
Hộp số | 6 cấp, số sàn |
Hệ thống treo
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau | 235/65 R16C - 8PR |
Ngoại thất
Đèn trước | Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Đèn sương mù phía trước | ● |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | ● |
Vành đúc 16" | ● |
An toàn
Túi khí đôi phía trước | ● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn | ● |
Nội thất và Tiện nghi
Radio/USB/AUX | ● |
Cụm nút điều khiển cửa xe | ● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha | ● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách | ● |
Khay chứa đồ | ● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V | ● |
Giá để đồ hành khách | ● |
Chắn nắng kính lái | ● |
Quạt thông gió | ● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ | ● |
Ghế lái chỉnh điều hướng | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Bố trí cửa | Phía trước và cửa trượt hông xe |